Có 2 kết quả:
非驢非馬 fēi lǘ fēi mǎ ㄈㄟ ㄈㄟ ㄇㄚˇ • 非驴非马 fēi lǘ fēi mǎ ㄈㄟ ㄈㄟ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neither fish nor fowl
(2) resembling nothing on earth
(2) resembling nothing on earth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neither fish nor fowl
(2) resembling nothing on earth
(2) resembling nothing on earth
Bình luận 0